Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
observing


adjective
quick to notice;
showing quick and keen perception
Syn:
observant
Similar to:
perceptive
Derivationally related forms:
observe (for: observant)

Related search result for "observing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.