Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nylon


noun
1. a thermoplastic polyamide;
a family of strong resilient synthetic fibers
Hypernyms:
man-made fiber, synthetic fiber, polyamide, polymeric amide
2. a synthetic fabric
Hypernyms:
fabric, cloth, material, textile


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.