Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nutmeg



noun
1. East Indian tree widely cultivated in the tropics for its aromatic seed;
source of two spices: nutmeg and mace
Syn:
nutmeg tree, Myristica fragrans
Hypernyms:
spice tree
Member Holonyms:
Myristica, genus Myristica
2. hard aromatic seed of the nutmeg tree used as spice when grated or ground
Hypernyms:
spice
Substance Holonyms:
mace
Part Holonyms:
nutmeg tree, Myristica fragrans

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nutmeg"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.