Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
numeral


I - noun
a symbol used to represent a number
- he learned to write the numerals before he went to school
Syn:
number
Derivationally related forms:
number (for: number)
Hypernyms:
symbol
Hyponyms:
Arabic numeral, Hindu numeral, Hindu-Arabic numeral, Roman numeral, antilogarithm, antilog

II - adjective
of or relating to or denoting numbers
- a numeral adjective
Syn:
numerical, numeric
Pertains to noun:
number (for: numeric), number (for: numerical), number
Derivationally related forms:
number (for: numerical)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "numeral"
  • Words pronounced/spelled similarly to "numeral"
    neural numeral
  • Words contain "numeral" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chữ số con số

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.