Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nuclear meltdown


noun
severe overheating of the core of a nuclear reactor resulting in the core melting and radiation escaping
Syn:
meltdown
Hypernyms:
overheating


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.