Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nowness


noun
the quality of being the present
- "a study of the pastness of the present and...of the presentness of the past"- R.E.Spiller
Syn:
presentness
Ant:
futurity (for: presentness), pastness (for: presentness)
Derivationally related forms:
present (for: presentness)
Hypernyms:
timing
Hyponyms:
currentness, currency, up-to-dateness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.