Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
novitiate


noun
1. the period during which you are a novice (especially in a religious order) (Freq. 1)
Syn:
noviciate
Topics:
religion, faith, religious belief
Hypernyms:
time period, period of time, period
2. someone who has entered a religious order but has not taken final vows
Syn:
novice
Hypernyms:
religious person

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.