Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
not guilty


adjective
declared not guilty of a specific offense or crime;
legally blameless
- he stands acquitted on all charges
- the jury found him not guilty by reason of insanity
Syn:
acquitted
Similar to:
innocent, guiltless, clean-handed


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.