Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
northeastern


adjective
1. situated in or oriented toward the northeast
- the northeasterly part of the island
Syn:
northeasterly, northeast
Similar to:
north
2. of a region of the United States generally including the New England states;
New York;
and sometimes New Jersey and Pennsylvania
Similar to:
eastern


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.