Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
northeasterly


adjective
1. situated in or oriented toward the northeast
- the northeasterly part of the island
Syn:
northeastern, northeast
Similar to:
north
2. coming from the northeast
- northeasterly winds
Syn:
northeast
Similar to:
north
Derivationally related forms:
northeaster


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.