Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
norethindrone acetate


noun
a synthetic progestational hormone (trade name Norlutin) used in oral contraceptives and to treat endometriosis
Syn:
norethindrone, norethandrolone, Norlutin
Usage Domain:
trade name (for: Norlutin)
Hypernyms:
progestin, progestogen
Substance Holonyms:
Loestrin, Micronor, Modicon, Norlestrin, Norinyl,
Nor-Q-D, Ovocon


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.