Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nook and cranny


noun
something remote
- he explored every nook and cranny of science
Syn:
nooks and crannies
Hypernyms:
detail, item, point


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.