Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
noncurrent


adjective
not current or belonging to the present time
Ant:
current
Similar to:
back, dead, disused, obsolete, outdated,
out-of-date, superannuated, obsolescent
See Also:
old, past
Attrubites:
currentness, currency, up-to-dateness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.