Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nonconscious


adjective
1. concerning mental functioning that is not represented in consciousness
- nonconscious psychic processes
Similar to:
unconscious
2. relating to the lack of consciousness of inanimate things
Similar to:
inanimate, nonliving, non-living


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.