Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nonconformance


noun
1. a lack of orthodoxy in thoughts or beliefs
Syn:
nonconformity, nonconformism
Ant:
conformism (for: nonconformism), conformity (for: nonconformity)
Derivationally related forms:
nonconformist (for: nonconformism)
Hypernyms:
unorthodoxy, heterodoxy, heresy
2. failure to conform to accepted standards of behavior
Syn:
nonconformity
Ant:
conformity (for: nonconformity)
Hypernyms:
failure
Hyponyms:
nonobservance


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.