Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nonconcentric


adjective
not having a common center;
not concentric
- eccentric circles
Syn:
eccentric
Ant:
concentric (for: eccentric)
Similar to:
acentric, off-center, off-centered
Derivationally related forms:
eccentricity (for: eccentric)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.