Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
noncombustible


adjective
not capable of igniting and burning
Syn:
incombustible
Ant:
combustible
Similar to:
fireproof, fire-retardant, fire-resistant, fire-resisting, fire-resistive,
flameproof, flame-retardant, nonflammable


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.