Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nonce


noun
the present occasion
- for the nonce
Syn:
time being
Hypernyms:
present, nowadays

Related search result for "nonce"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.