Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
non-Christian priest


noun
a person who performs religious duties and ceremonies in a non-Christian religion
Syn:
priest
Derivationally related forms:
priesthood (for: priest)
Hypernyms:
spiritual leader
Hyponyms:
Druid, flamen, hoodoo, lama, magus,
shaman, priest-doctor, votary
Instance Hyponyms:
Ezra


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.