Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nomenclature


noun
a system of words used to name things in a particular discipline
- legal terminology
- biological nomenclature
- the language of sociology
Syn:
terminology, language
Derivationally related forms:
terminological (for: terminology)
Hypernyms:
word
Hyponyms:
markup language, toponymy, toponomy

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nomenclature"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.