Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nitrofurantoin


noun
derivative of nitrofuran used as an antibacterial medicine (trade name Macrodantin) effective against a broad range of Gram-positive and Gram-negative bacteria;
used to treat infections of the urinary tract
Syn:
Macrodantin
Usage Domain:
trade name (for: Macrodantin)
Hypernyms:
antibacterial, antibacterial drug, bactericide
Substance Meronyms:
nitrofuran


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.