Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nippy


adjective
1. a sharp biting taste
- a nippy cheese
Similar to:
tasty
Derivationally related forms:
nip
2. pleasantly cold and invigorating
- crisp clear nights and frosty mornings
- a nipping wind
- a nippy fall day
- snappy weather
Syn:
crisp, frosty, nipping, snappy
Similar to:
cold
Derivationally related forms:
snap (for: snappy), nip, frost (for: frosty), frostiness (for: frosty)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nippy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.