Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nipple



noun
1. the small projection of a mammary gland
Syn:
mammilla, mamilla, pap, teat, tit
Hypernyms:
reproductive organ, sex organ
Part Holonyms:
mammary gland, mamma
2. a flexible cap on a baby's feeding bottle or pacifier
Hypernyms:
cap
Part Holonyms:
bottle, feeding bottle, nursing bottle

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nipple"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.