Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ninth


I - noun
1. position nine in a countable series of things (Freq. 1)
- going into the ninth they were a run ahead
Hypernyms:
rank
2. one part in nine equal parts
Syn:
one-ninth
Hypernyms:
common fraction, simple fraction

II - adjective
coming next after the eighth and just before the tenth in position (Freq. 11)
Syn:
9th
Similar to:
ordinal

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ninth"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.