Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nighttime


noun
the time after sunset and before sunrise while it is dark outside (Freq. 1)
Syn:
night, dark
Ant:
day (for: night)
Derivationally related forms:
nightly (for: night)
Hypernyms:
time period, period of time, period
Hyponyms:
weeknight, wedding night
Part Holonyms:
day, twenty-four hours, twenty-four hour period, 24-hour interval, solar day, mean solar day
Part Meronyms:
evening, late-night hour, midnight, small hours, lights-out


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.