Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nightmare



noun
1. a situation resembling a terrifying dream (Freq. 2)
Syn:
incubus
Hypernyms:
situation
2. a terrifying or deeply upsetting dream (Freq. 2)
Hypernyms:
dream, dreaming


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.