Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nictitation


noun
a reflex that closes and opens the eyes rapidly
Syn:
blink, eye blink, blinking, wink, winking, nictation
Derivationally related forms:
nictate (for: nictation), nictitate, wink (for: winking), wink (for: wink), blink (for: blinking), blink (for: blink)
Hypernyms:
reflex, reflex response, reflex action, instinctive reflex, innate reflex,
inborn reflex, unconditioned reflex, physiological reaction
Hyponyms:
palpebration

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nictitation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.