Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
newscast


noun
a broadcast of news or commentary on the news
Hypernyms:
news, broadcast
Hyponyms:
radio news, sportscast

Related search result for "newscast"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.