Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
neuralgy


noun
acute spasmodic pain along the course of one or more nerves
Syn:
neuralgia
Derivationally related forms:
neuralgic, neuralgic (for: neuralgia)
Hypernyms:
pain, hurting
Hyponyms:
trigeminal neuralgia, tic douloureux, sciatica


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.