Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nethermost


adjective
farthest down
- bottommost shelf
Syn:
bottommost, lowermost
Similar to:
bottom

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.