Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nerve plexus


noun
a network of intersecting nerves
Hypernyms:
plexus, rete
Hyponyms:
autonomic plexus, plexus autonomici, brachial plexus, plexus brachialis, cardiac plexus,
plexus cardiacus, carotid plexus, plexus caroticus, cervical plexus, plexus cervicalis, coccygeal plexus,
plexus coccygeus, hypogastric plexus, plexus hypogastricus, lumbar plexus, plexus lumbalis, lumbosacral plexus,
mesenteric plexus, plexus mesentericus, myenteric plexus, plexus myentericus, periarterial plexus, plexus periarterialis,
plexus dentalis, pulmonary plexis, plexus pulmonalis, sacral plexus, plexus sacralis, solar plexus,
coeliac plexus, plexus celiacus, abdominal nerve plexus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.