Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nerve growth factor


noun
a protein that is involved in the growth of peripheral nerve cells
Syn:
NGF
Hypernyms:
growth factor


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.