Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nephrosclerosis


noun
kidney disease that is usually associated with hypertension;
sclerosis of the renal arterioles reduces blood flow that can lead to kidney failure and heart failure
Syn:
nephroangiosclerosis
Hypernyms:
kidney disease, renal disorder, nephropathy, nephrosis


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.