Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nephritis


noun
an inflammation of the kidney
Syn:
Bright's disease
Derivationally related forms:
nephritic
Hypernyms:
kidney disease, renal disorder, nephropathy, nephrosis
Hyponyms:
glomerulonephritis

Related search result for "nephritis"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.