Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nephew



noun
a son of your brother or sister (Freq. 8)
Ant:
niece
Hypernyms:
kinsman
Hyponyms:
great-nephew, grandnephew

Related search result for "nephew"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.