Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
neodymium



noun
a yellow trivalent metallic element of the rare earth group;
occurs in monazite and bastnasite in association with cerium and lanthanum and praseodymium
Syn:
Nd, atomic number 60
Hypernyms:
metallic element, metal
Substance Holonyms:
monazite, bastnasite, bastnaesite

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.