Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
neoclassicist


I - noun
an advocate of neoclassicism
Derivationally related forms:
neoclassicism
Hypernyms:
advocate, advocator, proponent, exponent

II - adjective
relating to or advocating neoclassicism
Syn:
neoclassicistic
Pertains to noun:
neoclassicism (for: neoclassicistic), neoclassicism
Derivationally related forms:
neoclassicism (for: neoclassicistic)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.