Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
neem seed


noun
seed of neem trees;
source of pesticides and fertilizer and medicinal products
Hypernyms:
seed
Part Holonyms:
neem, neem tree, nim tree, margosa, arishth,
Azadirachta indica, Melia Azadirachta
Substance Meronyms:
azadirachtin, neem cake


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.