Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
necrose


verb
undergo necrosis
- the tissue around the wound necrosed
Syn:
gangrene, mortify, sphacelate
Derivationally related forms:
sphacelus (for: sphacelate), mortification (for: mortify), gangrene (for: gangrene)
Hypernyms:
waste, rot
Verb Frames:
- Somebody's (body part) ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.