Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nearsighted


adjective
unable to see distant objects clearly (Freq. 1)
Syn:
shortsighted, myopic
Ant:
farsighted
Derivationally related forms:
myopia (for: myopic), shortsightedness (for: shortsighted), nearsightedness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.