Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
neap tide


noun
a less than average tide occurring at the first and third quarters of the moon
Syn:
neap
Ant:
springtide
Hypernyms:
high tide, high water, highwater


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.