Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
naval forces


noun
an organization of military vessels belonging to a country and available for sea warfare
Syn:
navy
Derivationally related forms:
naval (for: navy)
Topics:
military, armed forces, armed services, military machine, war machine
Members of this Topic:
broadside, station
Hypernyms:
military service, armed service, service
Member Meronyms:
naval unit, fleet


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.