Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
naval


adjective
connected with or belonging to or used in a navy (Freq. 8)
- naval history
- naval commander
- naval vessels
Pertains to noun:
navy
Derivationally related forms:
navy

Related search result for "naval"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.