Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nauseant


noun
a medicine that induces nausea and vomiting
Syn:
emetic, vomit, vomitive
Derivationally related forms:
nauseate, vomit (for: vomit)
Hypernyms:
remedy, curative, cure, therapeutic
Hyponyms:
ipecac, powdered mustard, dry mustard


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.