Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
natural science


noun
the sciences involved in the study of the physical world and its phenomena (Freq. 1)
Hypernyms:
science, scientific discipline
Hyponyms:
life science, bioscience, chemistry, chemical science, physics,
natural philosophy, physical science, earth science, cosmography


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.