Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
national trading policy


noun
a government's policy controlling foreign trade
Syn:
trade policy
Hypernyms:
foreign policy
Hyponyms:
open-door policy, open door


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.