Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
narrator


noun
someone who tells a story
Syn:
storyteller, teller
Derivationally related forms:
tell (for: teller), narrate
Hypernyms:
speaker, talker, utterer, verbalizer, verbaliser
Hyponyms:
anecdotist, raconteur, fabulist, griot

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "narrator"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.