Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nan


noun
1. your grandmother
Regions:
United Kingdom, UK, U.K., Britain, United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland, Great Britain
Hypernyms:
grandma, grandmother, granny, grannie, gran, nanna
2. leavened bread baked in a clay oven in India;
usually shaped like a teardrop
Syn:
naan
Hypernyms:
bread, breadstuff, staff of life
3. the mother of your father or mother
Syn:
grandma, grandmother, granny, grannie, gran, nanna
Usage Domain:
Britain (for: nanna), Britain
Hypernyms:
grandparent


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.