Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
namby-pamby


I - noun
an insipid weakling who is foolishly sentimental
Hypernyms:
weakling, doormat, wuss

II - adjective
weak in willpower, courage or vitality
Syn:
gutless, spineless, wishy-washy
Similar to:
weak
Derivationally related forms:
spinelessness (for: spineless)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "namby-pamby"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.