Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
myriagram


noun
one ten thousandth of a centner
Syn:
myg
Hypernyms:
metric weight unit, weight unit
Part Holonyms:
centner
Part Meronyms:
kilogram, kg, kilo


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.